Đội bóng | Hiệp 1 | Hiệp 2 | Hiệp 3 | Hiệp 4 | Tổng | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|---|
CLB Đất Việt | 15 | 17 | 13 | 18 | 63 | Thắng |
The Greys | 12 | 4 | 10 | 14 | 40 | Thua |
# | Player | Vị trí | PTS | REB | AST | STL | BLK | 3PM | TO | +/- |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Nguyễn Cường Quốc | Forward-Guard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | Nguyễn Thành Công | Forward-Guard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Phan Kinh Đô | Forward-Guard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | Võ Anh Tuấn | Center | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Nguyễn Trọng Hòa | Forward-Guard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Hồ Nhật Gia Huy | Guard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Đình Xuân Thuật | Center | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
86 | Thông Minh Tầy | Forward-Guard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
88 | Trương Đổ Hải Sơn | Forward-Guard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
# | Player | Vị trí | PTS | REB | AST | STL | BLK | 3PM | TO | +/- |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | Nguyễn Đoàn Gia Bảo | Guard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | Lê Nam Sơn | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Hà Minh Quốc | Forward-Center | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | Trương Từ Minh | Center | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | Nguyễn Hoài Bảo | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Trần Ngọc Bảo Hưng | Guard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Nguyễn Hoàng Thiên Văn | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Trần Bùi Thiên Phú | Forward-Guard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Nguyễn Huỳnh Phúc Thịnh | Forward-Center | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 |
|
0 |
0 |
|
0 |
0 |
|
0 |
0 |
|
0 |
0 |
|
0 |
0 |
|
0 |
0 |
|
0 |
0 |
|
0 |
Mong muốn của chúng tôi là mang lại cho bạn trải nghiệm tốt nhất về các giải dấu. Cập nhật nhanh chóng, minh bạch, tiện lợi và dễ dàng.Dự án được xây dựng để hướng đến sự phát triển của cộng đồng bóng rổ việt nam.