Danh sách VĐV – Giải Vô Địch Bóng Rô U16 Quốc Gia 2023

Danh sách VĐV – Giải Vô Địch Bóng Rô U16 Quốc Gia 2023

#PlayerĐội bóngPTSREBASTSTLBLK3PMTO+/-
99Đỗ Thanh PhongPK – KQ5361652020106
99Ngô Tấn KiệtTLW&ASA341925079-12
95Nguyễn Quốc TrọngXSKT Hậu Giang3847852090
89Đoàn Văn Tuấn NghĩaASPORT Hà Tĩnh0000001-14
88Đặng Quang AnhASPORT Hà Tĩnh31026009-75
87Lưu Tiến Minh NghĩaHanoi Youth2219520118-29
87Phạm Hoàng QuânHanoi Pitbulls00000000
86Trần Minh ĐứcHanoi Youth916330111-47
79Trần Bạch LongEBalls – TP.HCM31117107-30
78Phạm Anh Nhật QuangHanoi Pitbulls00000000
77Lê Minh ChâuPK – KQ682100451
77Nguyễn Thành CôngItaly Sport NA2401002-7
77Lưu Phúc MinhTP. Hồ Chí Minh334731051987
77Nguyễn Huy BìnhHanoi Youth4941590226-23
69Cao Cự Tuấn AnhBDC Đà Nẵng293625207-19
69Trương Anh HàoCLB Huế6701006-34
68Bùi Quang VũHanoi Pitbulls80491224182161
66Nguyễn Minh HuyXSKT Hậu Giang61010006-14
66Nguyễn Hoàng MinhHanoi Pitbulls44249130712-5
59Phùng Gia KiệtTP. Hồ Chí Minh663138105163
56Lê Thiên AnhCLB Huế158190125-50
55Lý Anh QuânDanaBall ĐN1923031019-99
53Nguyễn Hữu Đức SơnHanoi Pitbulls2918690074
52Văn Minh ĐứcJumSports11102008-45
47Trần Văn ÂnDanaBall ĐN0100003-12
44Phạm Gia Anh VũTLW&ASA00000000
42Phan Đức TríDanaBall ĐN0800005-40
39Vòong Lê Hoàng PhúcXSKT Hậu Giang00011014
35Hồ Quang ĐăngItaly Sport NA122104309-34
35Châu Thanh VũEBalls – TP.HCM4522003-3
35Võ Anh KiệtQ1 TP.HCM142723007-15
34Nguyễn Hải TriềuDanaBall ĐN231014139-90
34Ngô Hoàng Khang NinhBDC Đà Nẵng8310104-27
34Nguyễn Xuân Anh KiệtQ1 TP.HCM6265621932450
33Nguyễn Thanh SơnCLB Huế00000000
33Nguyễn Thành ĐạtHà Nội212525031020
33Đỗ Minh KỳHanoi Pitbulls00000000
32Đặng Nguyễn Nhất HuyDanaBall ĐN0210002-6
32Thạch Chí KhangXSKT Hậu Giang00000000
31Ngô Gia KhánhHanoi Pitbulls3934411013-28
31Trần Mạnh HàBDC Đà Nẵng1553120014-10
30Nguyễn Minh AnhItaly Sport NA16524043-20
30Trần Đăng Hoài BắcJumSports26001012-45
30Trần Công Anh MinhCLB Huế411330021-64
29Phạm Thế AnhNgôi Sao Vĩnh Phúc0010000-3
28Nguyễn Minh AnhHNBA Hanoi404139201623
28Ngô Nhật HuyHà Nội21161811611
28Lê Hải ĐăngPK – KQ4700002-1
27Nguyễn Phúc LâmTLW&ASA00000000
27Hà Nguyên VũBDC Đà Nẵng155410024-6
27Dương Quang HùngCLB Huế0010001-10
27Bùi Minh Đại PhátXSKT Hậu Giang00000000
27Đặng Minh KhôiHà Nội1174203730
27Chu Minh ThắngPK – KQ10242131631220103
26Nguyễn Đức MạnhHanoi Youth5133471613-53
26Phạm Đình Gia HuyEBalls – TP.HCM7122310815
26Bùi Hồng HảiItaly Sport NA17423058-10
26Hoàng Minh TiếnBDC Đà Nẵng5901002-1
26Phạm Trần Tuấn KhanhJumSports00000000
25Lê Nhật MinhJumSports2301004-34
25Nguyễn Minh QuânHNBA Hanoi480310145
25Võ Nhựt TiếnTP. Hồ Chí Minh1975801640
25Nguyễn Hoàng ĐứcASPORT Hà Tĩnh5512007-86
25Nguyễn Thành ĐạtPK – KQ693287261077
24Nguyễn Văn Quốc AnhCLB Huế171004004-21
24Bùi Trần Minh QuânHanoi Youth71251180721-53
24Trần Lê Minh BằngEBalls – TP.HCM133170210-5
24Nguyễn Minh ĐứcNgôi Sao Vĩnh Phúc87200012-52
24Phạm Tường MinhPK – KQ44488110012146
23Nguyễn Hoàng SơnTLW&ASA41000204-3
23Hoàng Đình KhoaQ1 TP.HCM161031036-10
23Nguyễn Chu Gia BảoTLW&ASA8326419021659
23Nguyễn Hoàng Quốc ViệtDanaBall ĐN3300013-12
23Ngô Tấn ĐạtEBalls – TP.HCM3337610021411
23Nguyễn Khải MinhHNBA Hanoi00000000
23Đoàn Nguyễn Vĩnh PhướcBDC Đà Nẵng61437008-9
22Phạm Đình Phú CườngASPORT Hà Tĩnh0000001-5
22Lê Gia HiếuHà Nội4027410011120
22Nguyễn Đình Nhật HuyTLW&ASA2554802613
22Lê Trí NhânQ1 TP.HCM29483590623
22Nguyễn Hồng KhôiHanoi Pitbulls1328312075
21Trần Công MinhItaly Sport NA00000000
21Lee Hà HuấnHà Nội38371015501548
21Trần Nam Thái DươngEBalls – TP.HCM631611312133
21Nguyễn Quốc TrungBDC Đà Nẵng6776656402021
21Nguyễn Ngọc Phúc ThànhDanaBall ĐN31006002-55
21Nguyễn Hồ Minh KhôiJumSports00000000
20Lê Việt AnhHanoi Youth12913007-51
20Phạm Tiến HưngPK – KQ201466041684
20Phí Hải NamHanoi Pitbulls19121140116-4
19Nguyễn Ngô Minh KhôiJumSports4201003-30
19Chu Minh HiếuHNBA Hanoi403831100164
19Đào Đức MinhPK – KQ243462531233
18Nguyễn Trung HảiJumSports3302017-30
18Từ Công HuyDanaBall ĐN167210316-84
18Trần Đức DuyHNBA Hanoi1141201321
18Vũ Thế VinhNgôi Sao Vĩnh Phúc2114009-20
17Phạm Đức DuyQ1 TP.HCM7612916161984
17Chu Mộc KhangPK – KQ4263212301990
17Nguyễn Minh HiếuHà Nội351324011832
17Lữ Vỹ LongEBalls – TP.HCM100000112
16Nguyễn Mạnh ThắngItaly Sport NA31024108-5
16Nguyễn Quý LâmHanoi Pitbulls35727069-26
16Nguyễn Thanh LongEBalls – TP.HCM1470300131
16Đoàn Nhật AnhPK – KQ00000000
16Dương Chánh TrựcTP. Hồ Chí Minh25172300545
16A Lăng Đức MạnhBDC Đà Nẵng2400104-3
16Trần Vũ Anh ĐứcDanaBall ĐN00000000
15Nguyễn Chí DũngXSKT Hậu Giang365459702021
15Nguyễn Vũ HoàngASPORT Hà Tĩnh0200002-12
15Lê Bá VươngPK – KQ38311490315105
14Nguyễn Thanh Phú ThứXSKT Hậu Giang16345200160
14Nguyễn Chính AnhHNBA Hanoi132211101020
14Trương Quốc ĐạtTP. Hồ Chí Minh118280110140
14Hoàng Gia BảoItaly Sport NA2410002-33
14Nguyễn Doãn Thành ĐạtEBalls – TP.HCM543509311550
14Chu Lê Tùng LâmASPORT Hà Tĩnh4720554825-127
14Võ Trung NguyênQ1 TP.HCM4502003-1
13Nguyễn Hoàng MinhHà Nội102825101328
13Lê Hữu Anh KhôiXSKT Hậu Giang00000000
13Nguyễn Hoàng MinhPK – KQ00000000
13Đỗ Bảo KhangPK – KQ00000000
12Lê MinhTLW&ASA49361420132563
12Hoàng Mạnh QuyếtNgôi Sao Vĩnh Phúc2704007-38
12Nguyễn Gia BảoASPORT Hà Tĩnh26190016-66
12Nguyễn Hữu ĐứcCLB Huế55331117-29
12Trương Mạnh ĐạtItaly Sport NA3701011-7
12Nguyễn Hải LâmHNBA Hanoi23221312033513
12Nguyễn ĐạtDanaBall ĐN2013880223-103
11Trịnh Tấn PhátTP. Hồ Chí Minh83152227037191
11Tống Gia ToànTLW&ASA736450141280
11Nguyễn Trần Gia HuyASPORT Hà Tĩnh121513005-102
11Dương Minh TriếtXSKT Hậu Giang23167110182
11Nguyễn Khánh HưngItaly Sport NA00000000
11Hồ Vũ KhoaJumSports83030012-42
11Trần Nguyễn Nguyên KhangCLB Huế1823130015-58
11Nguyễn Việt HưngHNBA Hanoi6042514211512
11Trần Vĩnh TrọngBDC Đà Nẵng358181203241
11Nguyễn Hải ĐôngDanaBall ĐN2015280210-97
11Đặng Trần Thái SơnHanoi Pitbulls15173902170
11Lương Đức TríQ1 TP.HCM53371811114243
10Nguyễn Hữu Nam KhánhHanoi Youth1341651213-17
10Phan Thanh NgọcXSKT Hậu Giang191054121015
10Nguyễn Hữu HàoQ1 TP.HCM1111121075
10Chu Minh Hoàng AnhBDC Đà Nẵng56191221023023
10Trần Công HậuTP. Hồ Chí Minh24130410452
9Phạm Minh DuyJumSports00000000
9Trần Gia Vĩnh PhátHNBA Hanoi1630770112-4
9Ngô Văn Quốc AnhCLB Huế10911215-53
9Nguyễn Tiến SơnHanoi Youth181525025-18
9Võ Thanh HảiEBalls – TP.HCM191141302919
9Dương Lâm NhậtXSKT Hậu Giang89452018182759
9Đàm Tuấn MinhHà Nội301157001617
9Mai Xuân BáchPK – KQ2692812548
8Nguyễn Vũ HoàngNgôi Sao Vĩnh Phúc0300002-41
8Phạm Quang AnhTLW&ASA3661618101164
8Lương Hoàng MinhPK – KQ93197162122399
8Hồ Sỹ Huy HoàngASPORT Hà Tĩnh21010011-46
8Hoàng Minh KhangXSKT Hậu Giang1291200531
8Phạm Minh HùngHNBA Hanoi35122606913
8Vũ Quốc Hải NamItaly Sport NA23653019-32
8Huỳnh Lê Thanh PhúcTP. Hồ Chí Minh16100200531
8Mai Nguyễn Quang HuyHanoi Youth37249220326-24
8Nguyễn Ngọc Minh QuânCLB Huế21215003-68
8Ngô Quốc TháiBDC Đà Nẵng221527041013
8Nguyễn Khoa NghịHanoi Pitbulls1270702421
7Ngô Triều VỹPK – KQ25100033
7Lê Trần Gia BảoHanoi Pitbulls00000000
7Từ Tấn ĐạiXSKT Hậu Giang1082421230152440
7Nguyễn Tuấn HưngHà Nội37146407812
7Trương Bảo KhangItaly Sport NA2977101116-44
7Phạm Hải TriềuBDC Đà Nẵng7502007-8
7Nguyễn Hoàng ThắngDanaBall ĐN628442018-100
7Lê Hoàng MinhJumSports0100008-16
7Lê Thành AnCLB Huế212021115-46
6Dương Kim Tuấn DũngASPORT Hà Tĩnh3118331222-137
6Đặng Lê DũngItaly Sport NA00000000
6Huỳnh Anh QuýQ1 TP.HCM4402002-6
6Trần Đức DuyTLW&ASA4649911001861
6Bùi Bình MinhPK – KQ00000000
6Trần Tuấn LâmEBalls – TP.HCM49211715073339
6Nguyễn Minh KhangTP. Hồ Chí Minh12113312754
6Bùi Đức MinhHanoi Youth2327452015-18
6Trần Phúc KhánhHNBA Hanoi5126301228
6Trần Công HuyDanaBall ĐN1723230022-125
6Trần Công Minh TùngJumSports41424109-70
5Nguyễn Nhật MinhHanoi Pitbulls16411411522
5Nguyễn Tấn LựcJumSports49150013-66
5Đỗ Thái ToànHNBA Hanoi00000000
5Nguyễn Văn Nhật HuyCLB Huế56140012-61
5Bùi Nguyễn Gia AnhHanoi Youth201722004-77
5Lê Đức MạnhItaly Sport NA1320002-7
5Nguyễn Tuấn HùngNgôi Sao Vĩnh Phúc4300003-28
4Dương Thanh TiếnXSKT Hậu Giang10195910652
4Nguyễn Đình MinhTLW&ASA30331516221041
4Chu Đức AnhASPORT Hà Tĩnh1029111012-107
4Hồ Bá Việt KhánhItaly Sport NA6625006-29
4Triệu Việt NguyênNgôi Sao Vĩnh Phúc0200000-17
4Phạm Ngọc TỷTP. Hồ Chí Minh152691001852
4Đỗ Minh DuyHNBA Hanoi2113618021225
3Trần Hoàng AnhNgôi Sao Vĩnh Phúc41001007-59
3Phạm Tiến MinhHanoi Pitbulls1987203727
3Nguyễn Gia KhangQ1 TP.HCM74591215161735
3Trần Đắc Minh QuânASPORT Hà Tĩnh63420010-43
3Phạm Phúc KhánhXSKT Hậu Giang553827140113634
3Nguyễn Thành NhânHà Nội261158021035
3Phan Diên Phúc TuyênEBalls – TP.HCM3234713221729
3Nguyễn Trần Thuận PhátTP. Hồ Chí Minh321721153211139
3Nguyễn Minh TuấnHNBA Hanoi79103181112010
3Đặng Hữu MinhDanaBall ĐN29167100320-98
3Nguyễn Ngọc HiếuJumSports195090218-61
2Lê Trọng PhúcJumSports1311002-54
2Mashkin Nguyễn Duy MatvaiDanaBall ĐN00000000
2Phan Anh QuânXSKT Hậu Giang00000000
2Vũ Phan AnhHà Nội191479111644
2Lê Bảo MinhTLW&ASA7242700744
2Nguyễn Tuấn DũngHanoi Pitbulls2844705612
1Ngô Quang TriCLB Huế00000000
1Lý Phú CườngTP. Hồ Chí Minh721915230812176
1Nguyễn Hồ Chí BáchHà Nội27121013021234
1Nguyễn Gia PhúcQ1 TP.HCM11105102244