Giải đấu: Giải DBC Đà Nẵng

TAM KỲ QUẢNG NAM

TAM KỲ QUẢNG NAM

Danh Sách VĐV - Tam Kỳ Quảng Nam

#PlayerVị tríPTSREBASTSTLBLK3PMTO+/-
Từ Công Huy00000000
Phạm Vũ Kha00000003
Lê Công Anh Đức00000000
Đặng Hữu Minh0000001-8
Lý Anh Quân0000002-3
Lê Đức Duy Khang00000000
4Lã Trọng Ánh2201001-4
5Hà Công Tuấn412310100319-11
6Nguyễn Trường Minh0200001-10
7Nguyễn Phúc Lâm71921204-6
8Phạm Minh Tuấn11200002-21
9Hà Nhật Ánh271213119-19
10Trần Công Huy2400003-23
11Trương Phước Thịnh2301102-13
12Lưu Nguyễn Hoàng Long0000001-3
14Bùi Tuấn92301005-18
15Nguyễn Anh Kiệt204325109-5
26HOÀNG ĐỨC THẮNG602810130415-24
SU3 HÒA BÌNH

SU3 HÒA BÌNH

Danh Sách VĐV - SU3 Hòa Bình

#PlayerVị tríPTSREBASTSTLBLK3PMTO+/-
Võ Hoàng Huy28228903525
Phùng Tấn Gia7710004-6
Lê Xuân Long01000000
Lê Đại Nghĩa36344010320
1Lại Thiện Luân15172401615
2Trần Quốc Toản3316420264
7Phan Đình Thái610000017
10Nguyễn Trí Nhân181122004-1
11Giang Lý Nhật Trung00000000
16Văng Công Tiến Trình2768603611
22Đặng Công Hậu2881202418
23Mai Đức Lộc1384502211
28Nguyễn Gia Phú44001010
42Cao Xuân Vinh21010003-2
55Huỳnh Hữu Thịnh7300000-4
88Đặng Hữu Lợi87200047
AIR DRAGONS

AIR DRAGONS

Danh Sách VĐV - AIR Dragons

#PlayerVị tríPTSREBASTSTLBLK3PMTO+/-
Nguyễn Văn Trường67141671109-6
Nguyễn Hữu Gia Hưng13313031-28
Nguyễn Thế Hoàng151122203-8
Phạm Đức Đạt6238114121644
Võ Trọng Mẫn61167409932
Huỳnh Văn522610802119
Thái Bình Dương313413001017
Quí Di Tâm12119602622
Nguyễn Hữu Quân3133830417
Trần Công Duy1855003217
Nguyễn Hoàng Thịnh2822204-2
Nguyễn Sỹ Quý15155800434
Nguyễn Minh Tuấn81110008-12
Lê Quang Huy230000013
Nguyễn Song Thiên Bảo4132100312
Nguyễn Văn Sơn2010001-7

GECKODUNK

Danh Sách VĐV - GECKODUNK

CLB Friends

FRIENDS

Danh Sách VĐV - Friends

#PlayerVị tríPTSREBASTSTLBLK3PMTO+/-
Trần Tấn Tài0410000-4
Nguyễn Quốc Cần31120004-10
Nguyễn Trung Hiếu11100034-3
4Diệp Bảo Khoa45312011121861
5Nguyễn Quang Thanh Sơn23214410615
6Nguyễn Quốc Anh3236633012-6
7Lê Anh Kha3211011-10
8Võ Nguyễn Minh Nhật292113004-1
9Nguyễn Phi Song Toàn5400005-16
10Võ Minh Thông5830147042219
11Hồ Thăng Phúc373737006-6
12Trần Minh Thiện4410104-5
13Huỳnh Vũ Thành Đạt402468301140
15Nguyễn Nguyên Thịnh0201002-10
18KHÚC BÙI NGUYÊN HOÀNG777333901348
U18 Đà Nẵng

U18 ĐÀ NẴNG

Danh Sách VĐV - U18 Đà Nẵng

#PlayerVị tríPTSREBASTSTLBLK3PMTO+/-
Châu Hoàng Việt6334810108-40
Nguyễn Thành An10702025-41
Hồ Trần Khải Hoàn2810101-32
Võ Văn Bảo Phú311863037-16
Hoàng Hải Đăng474369415-9
Lê Trung Bảo Khang78338100811-14
Huỳnh Lương Bảo127010340
Hoàng Hải Đăng364024118-18
Nguyễn Trần Duy Anh1701103-10
Lê Hữu Huy66271480617-26
Trần Quốc Vinh5800000-6
Trần Thanh Hiếu00000000
Lương Minh Hoàng0200000-6
Nguyễn Văn Nhật Hoàng00000003
98's Basketball Team

98’s BASKETBALL TEAM

Danh Sách VĐV - 98's Basketball Team

#PlayerVị tríPTSREBASTSTLBLK3PMTO+/-
Hoàng Đức Huy6742169662142
0Trần Xuân Hoài Bão5033136181232
1Đinh Ngọc Tiến25118514710
2Bùi Thế Dương17136303615
3Nguyễn Quang Toàn4125421012-11
6Võ Hoàng Thông493873031150
7Trần Duy Phúc26131080297
8Trịnh Ngọc Anh Tài112322008-1
10Nguyễn Hữu Toàn4142000413
11Lê Long Hải33181907611
13Nguyễn Chánh Thịnh30000100
15Nguyễn Viết Huy Hoàng2215040326
22Trần Hữu Rin01120001