XẾP HẠNG VĐV NỮ – U23 – 2023

TOP 10 PTS - VĐV NỮ - GIẢI VÔ ĐỊCH U23 - 2023

Xếp hạngPlayerĐội bóngPTSREBASTSTLBLK3PMTO+/-
1LẠI THỊ HỒNG NHUNGBình Thuận754111131071615
2NGUYỄN THỊ LAN ANHCần Thơ51204332827
3MẰN HOÀNG YẾNBình Thuận44213440148
4PHAN THỊ MINH THƯCần Thơ38178424925
5NGUYỄN THỊ KHÁNH LINHHà Nội – Nữ361343027-2
6LÝ THỊ THANH NHÃCần Thơ3524461071
7HUỲNH THỊ MỸ DUYÊNCần Thơ27213905715
8MẦU THỊ QUỲNH NHƯHà Nội – Nữ2714212148
9VÕ MAI TRÚC LINHTP.Hồ Chí Minh – Nữ265640337
10PHAN THỊ HỒNG TUYẾTTP.Hồ Chí Minh – Nữ261214006-6
11TÔN BÍCH ÂNTP.Hồ Chí Minh – Nữ247340169
12LÊ THỊ DIỄM HƯƠNGCần Thơ24134602314
13NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀNHà Nội – Nữ22702046-18
14LÂM THỊ MA LYCần Thơ219126121232
15NGUYỄN THỊ MỸ TÂMBình Thuận20103212826
16ĐINH THỊ HUỲNH NGACần Thơ20125100619
17LƯƠNG THỊ THANH NỮBình Thuận20532044-2
18NGUYỄN THỊ THU HÒABình Thuận161000003-1
19DƯƠNG THỊ TÚ UYÊNBình Thuận16203420113
20HOA PHAN THANH VYTP.Hồ Chí Minh – Nữ15413051-10
21NGUYỄN VÕ BẢO NGỌCTP.Hồ Chí Minh – Nữ14187800111
22LÊ THẢO ANHBình Thuận1410370015-8
23TRẦN THỊ THẢO HƯƠNGHà Nội – Nữ1411360034
24NGUYỄN THỊ CẨM TÚTP.Hồ Chí Minh – Nữ131463137-15
25NGUYỄN HOÀNG VÂN SANHà Nội – Nữ121212004-16
26HỒ THỊ TRANGHà Nội – Nữ11565117-13
27DƯƠNG THẠCH NGỌC TRÂMCần Thơ1041102-1-7
28NGUYỄN PHƯƠNG UYÊNTP.Hồ Chí Minh – Nữ9525114-3
29BÙI YẾN NHIHà Nội – Nữ96870110-11
30TRẦN HẬU MỸ ANHà Nội – Nữ65210052
31LIỄU YẾN NHICần Thơ582000112
32NGUYỄN THỊ NGỌC QUỲNHTP.Hồ Chí Minh – Nữ5133002-3
33TRẦN VÕ NHẬT TRINHBình Thuận4321007-27
34THẠCH THỊ NGỌC TRÂNCần Thơ4400000-1
35NGUYỄN NGỌC ÁNHHà Nội – Nữ46531079
36PHAN THỊ KIỀU QUYÊNTP.Hồ Chí Minh – Nữ35110021
37NGUYỄN THỊ THU CHICần Thơ3201000-5
38LÊ KIM NGÂNHà Nội – Nữ3010010-7
39PHAN HOÀNG THUYẾT MINHTP.Hồ Chí Minh – Nữ25300016
40NGUYỄN THỊ KIM KHÁNHTP.Hồ Chí Minh – Nữ2410101-2
41ĐẶNG THỊ THÚY HẰNGHà Nội – Nữ0000000-1
42LÝ GIA HÂNTP.Hồ Chí Minh – Nữ00000000
43BÙI THU HẰNGHà Nội – Nữ00000000
44VÕ THỊ THANH QUÝBình Thuận0000002-2
45LÂM THỊ NGỌC LÀNHCần Thơ01010010