Danh Sách VĐV - Friends
# | Player | Vị trí | PTS | REB | AST | STL | BLK | 3PM | TO | +/- |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trần Tấn Tài | 0 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | -4 | ||
Nguyễn Quốc Cần | 3 | 11 | 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | -10 | ||
Nguyễn Trung Hiếu | 11 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | -3 | ||
4 | Diệp Bảo Khoa | 45 | 31 | 20 | 11 | 1 | 2 | 18 | 61 | |
5 | Nguyễn Quang Thanh Sơn | 23 | 21 | 4 | 4 | 1 | 0 | 6 | 15 | |
6 | Nguyễn Quốc Anh | 32 | 36 | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | -6 | |
7 | Lê Anh Kha | 3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | -10 | |
8 | Võ Nguyễn Minh Nhật | 29 | 21 | 1 | 3 | 0 | 0 | 4 | -1 | |
9 | Nguyễn Phi Song Toàn | 5 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | -16 | |
10 | Võ Minh Thông | 58 | 30 | 14 | 7 | 0 | 4 | 22 | 19 | |
11 | Hồ Thăng Phúc | 37 | 37 | 3 | 7 | 0 | 0 | 6 | -6 | |
12 | Trần Minh Thiện | 4 | 4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | -5 | |
13 | Huỳnh Vũ Thành Đạt | 40 | 24 | 6 | 8 | 3 | 0 | 11 | 40 | |
15 | Nguyễn Nguyên Thịnh | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | -10 | |
18 | KHÚC BÙI NGUYÊN HOÀNG | 77 | 73 | 3 | 3 | 9 | 0 | 13 | 48 |
- Leagues
- Giải DBC Đà Nẵng
- Seasons
- 2023
Kết quả
63 - 73Giải DBC Đà Nẵng
2023
N/A FRIENDS vs 98’s BASKETBALL TEAM |
67 - 96Giải DBC Đà Nẵng
2023
N/A U18 ĐÀ NẴNG vs Friends |
69 - 58Giải DBC Đà Nẵng
2023
N/A AIR DRAGONS vs FRIENDS |
59 - 63Giải DBC Đà Nẵng
2023
N/A GECKODUNK vs FRIENDS |
77 - 87Giải DBC Đà Nẵng
2023
N/A Đại học Đà Nẵng - Friends |