Bán Kết Nam U23 - 2023 | Chung Kết Nam U23 - 2023 |
---|---|
XSKT Hậu Giang | |
12 Tháng tư, 2023 64-81 | |
PK – KQ | |
13 Tháng tư, 2023 75-67 | |
PK – KQ | |
TP. Hồ Chí Minh | |
12 Tháng tư, 2023 67-76 | |
Hà Nội | |
Hà Nội |
TBDVBA - Nam
2023
N/A TP. Hồ Chí Minh vs Hà Nội |
TBDVBA - Nam
2023
N/A XSKT Hậu Giang vs PK – KQ |
75 - 67VBA - Nam
2023
N/A PK – KQ vs Hà Nội |
2:30 chiềuVBA - Nam
2023
N/A Tranh hạng 10,11 |
67 - 76VBA - Nam
2023
N/A TP. Hồ Chí Minh vs Hà Nội |
64 - 81VBA - Nam
2023
N/A XSKT Hậu Giang vs PK – KQ |
77 - 55VBA - Nam
2023
N/A Tranh hạng 5,6 |
71 - 62VBA - Nam
2023
N/A Tranh hạng 7,8 |
63 - 56VBA - Nam
2023
N/A Tranh hạng 9,10 |
76 - 52VBA - Nam
2023
N/A T-HUB LÂM ĐỒNG VS QUẬN 7 TP.HCM |
62 - 117VBA - Nam
2023
N/A EBALSS VS PKKQ |
72 - 76VBA - Nam
2023
N/A QUẬN 7 TP.HCM VS EBALLS |
87 - 50VBA - Nam
2023
N/A TP.HỒ CHÍ MINH VS T-HUB LÂM ĐỒNG |
50 - 80VBA - Nam
2023
N/A EBALLS VS TP.HỒ CHÍ MINH |
97 - 68VBA - Nam
2023
N/A PKKQ vs QUẬN 7 TP.HCM |
84 - 51VBA - Nam
2023
N/A TP.HCM vs PKKQ |
71 - 66VBA - Nam
2023
N/A T-HUB LÂM ĐỒNG vs EBALLS TP.HCM |
80 - 58VBA - Nam
2023
N/A PKKQ vs T-HUB Lâm Đồng |
87 - 49VBA - Nam
2023
N/A TP.HCM vs Quận 7 - TP.HCM |
4:00 chiềuVBA - Nữ
2023
N/A Hà Nội vs TP.Hồ Chí Minh |
75 - 77VBA - Nữ
2023
N/A Bình Thuận vs Cần Thơ |
76 - 70VBA - Nữ
2023
N/A Cần Thơ vs TP.Hồ Chí Minh |
77 - 68VBA - Nữ
2023
N/A HÀ NỘI VS BÌNH THUẬN |
69 - 66VBA - Nữ
2023
N/A TP.HỒ CHÍ MINH VS BÌNH THUẬN |
85 - 67VBA - Nữ
2023
N/A Cần Thơ T&T vs Hà Nội |
Pos | Đội bóng | Thắng | Thua | PCT | L10 | STRK |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | XSKT Hậu Giang | 4 | 1 | 0.800 | 4-1 | T4 |
2 | Hà Nội | 5 | 1 | 0.833 | 5-1 | T1 |
3 | Đà Nẵng | 4 | 2 | 0.667 | 4-2 | T1 |
4 | HCM CITY WINGS | 4 | 2 | 0.667 | 4-2 | T3 |
5 | INN OUT – TP.HCM | 2 | 4 | 0.333 | 2-4 | T2 |
6 | Petro Đồng Nai | 0 | 5 | 0.000 | 0-5 | T5 |
Pos | Đội bóng | Thắng | Thua | PCT | L10 | STRK |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TP. Hồ Chí Minh | 4 | 0 | 1.000 | 4-0 | T4 |
2 | PK – KQ | 5 | 1 | 0.833 | 5-1 | T4 |
3 | T-HUB Lâm Đồng | 2 | 3 | 0.400 | 2-3 | T1 |
4 | EBalls – TP.HCM | 1 | 4 | 0.200 | 1-4 | T2 |
5 | Quận 7 – TP.HCM | 0 | 5 | 0.000 | 0-5 | T5 |
Pos | Đội bóng | Thắng | Thua | PCT | L10 | STRK |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cần Thơ | 3 | 0 | 1.000 | 3-0 | T3 |
2 | Hà Nội – Nữ | 1 | 1 | 0.500 | 1-1 | T1 |
3 | TP.Hồ Chí Minh – Nữ | 1 | 1 | 0.500 | 1-1 | T1 |
4 | Bình Thuận | 0 | 3 | 0.000 | 0-3 | T3 |
Xếp hạng | Player | Đội bóng | PTS | REB | AST | STL | BLK | 3PM | TO | +/- |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PHAN LÊ TRUNG NGUYÊN | Petro Đồng Nai | 121 | 30 | 4 | 6 | 0 | 9 | 29 | -197 |
2 | NGUYỄN ANH KIỆT | XSKT Hậu Giang | 113 | 36 | 8 | 14 | 2 | 12 | 16 | 16 |
3 | TRẦN PHI HOÀNG LONG | Hà Nội | 94 | 55 | 11 | 13 | 6 | 2 | 20 | 114 |
4 | NGUYỄN THANH TÙNG | HCM CITY WINGS | 92 | 22 | 7 | 8 | 2 | 12 | 15 | 23 |
5 | HUỲNH ANDRE MINH TRIẾT | Đà Nẵng | 83 | 90 | 11 | 4 | 2 | 2 | 21 | 44 |
6 | NGUYỄN THÀNH CÔNG | PK – KQ | 77 | 36 | 8 | 6 | 0 | 0 | 16 | 30 |
7 | TÔ NGỌC KHÁNH | Hà Nội | 72 | 37 | 26 | 14 | 1 | 6 | 13 | 99 |
8 | PHAN TRỌNG TÀI | Hà Nội | 70 | 15 | 9 | 16 | 1 | 5 | 15 | 99 |
9 | NGUYỄN HUY HOÀNG | Hà Nội | 69 | 11 | 13 | 13 | 0 | 15 | 11 | 68 |
10 | PHÙNG QUỐC HƯNG (C) | PK – KQ | 68 | 13 | 9 | 5 | 0 | 15 | 6 | 33 |
Xếp hạng | Player | Đội bóng | PTS | REB | AST | STL | BLK | 3PM | TO | +/- |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LẠI THỊ HỒNG NHUNG | Bình Thuận | 75 | 41 | 11 | 13 | 10 | 7 | 16 | 15 |
2 | NGUYỄN THỊ LAN ANH | Cần Thơ | 51 | 20 | 4 | 3 | 3 | 2 | 8 | 27 |
3 | MẰN HOÀNG YẾN | Bình Thuận | 44 | 21 | 3 | 4 | 4 | 0 | 14 | 8 |
4 | PHAN THỊ MINH THƯ | Cần Thơ | 38 | 17 | 8 | 4 | 2 | 4 | 9 | 25 |
5 | NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH | Hà Nội – Nữ | 36 | 13 | 4 | 3 | 0 | 2 | 7 | -2 |
6 | LÝ THỊ THANH NHÃ | Cần Thơ | 35 | 24 | 4 | 6 | 1 | 0 | 7 | 1 |
7 | HUỲNH THỊ MỸ DUYÊN | Cần Thơ | 27 | 21 | 3 | 9 | 0 | 5 | 7 | 15 |
8 | MẦU THỊ QUỲNH NHƯ | Hà Nội – Nữ | 27 | 14 | 2 | 1 | 2 | 1 | 4 | 8 |
9 | VÕ MAI TRÚC LINH | TP.Hồ Chí Minh – Nữ | 26 | 5 | 6 | 4 | 0 | 3 | 3 | 7 |
10 | PHAN THỊ HỒNG TUYẾT | TP.Hồ Chí Minh – Nữ | 26 | 12 | 1 | 4 | 0 | 0 | 6 | -6 |
Round 1 | Round 2 | Round 3 |
---|---|---|
Round 1 | Round 2 | Round 3 | Round 2 | Round 1 |
---|---|---|---|---|
Mong muốn của chúng tôi là mang lại cho bạn trải nghiệm tốt nhất về các giải dấu. Cập nhật nhanh chóng, minh bạch, tiện lợi và dễ dàng.Dự án được xây dựng để hướng đến sự phát triển của cộng đồng bóng rổ việt nam.